🌟 고대 문명 (古代文明)
🗣️ 고대 문명 (古代文明) @ Ví dụ cụ thể
- 고대 문명. [문명 (文明)]
🌷 ㄱㄷㅁㅁ: Initial sound 고대 문명
-
ㄱㄷㅁㅁ (
고대 문명
)
: 원시 시대와 중세 사이의 아주 옛날 시대의 문명.
None
🌏 VĂN MINH CỔ ĐẠI: Văn minh của một thời kỳ rất xa xưa giữa thời nguyên thủy và thời trung đại.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)